Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mi-temps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
thời xưa
tập trận
hiệp
tạnh ráo
đời kiếp
tiền triết
nói gẫu
rốn lại
đằng đẵng
mùa rét
tiết
tiên hiền
sầm sì
xuân tiết
đời sau
cổ xưa
đếm chác
đôi khi
năm xưa
tiên nho
vườn ương
sử xanh
thức thời
đời nay
giờ chết
đa thời
hết thời
phúc chốt
rong chơi
thời chiến
thời khóa biểu
chẳng bao lâu nữa
son rỗi
tom
ưu thời
gần đây
khi ấy
giờ giấc
im trời
kịp thời
độc trời
thời bình
dông bão
thời buổi
năm tháng
cận lai
rồi đây
phần nhiều
cổ kim
nhọc
thanh minh
chết
tầm phào
cõi
bơ bải
phong phanh
cổ lai
trước kia
ngày trước
tác quái
cữ
kịp
độ
hoành hành
sỉnh
kém ăn
khi
câu dầm
léng phéng
rửa cưa
dạo
ít nữa
vừa
vừa
gió bấc
đời thuở
nằm kềnh
đời
nằm dài
nhân hòa
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last