Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
musical
/'mju:zikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc
    • musical art
      nghệ thuật âm nhạc
  • du dương, êm tai, thánh thót
    • a musical voice
      giọng nói du dương
  • thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc
  • được phổ nhạc, có nhạc kèm theo
Related search result for "musical"
Comments and discussion on the word "musical"