Characters remaining: 500/500
Translation

mâter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mâter" có nghĩa chính là "dựng cột buồm" trong lĩnh vực hàng hải. Đâymột ngoại động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc điều chỉnh cột buồm của một con tàu để tối ưu hóa khả năng di chuyển của trên biển.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Mâter (ngoại động từ):
    • Nghĩa chính: Dựng cột buồm trên tàu.
    • Ví dụ: "Le marin a mâter le grand mât pour naviguer avec le vent." (Người thủy thủ đã dựng cột buồm lớn để lái tàu với gió.)
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh hàng hải, từ "mâter" có thể được dùng để chỉ việc điều chỉnh hoặc kiểm soát cột buồm để đảm bảo tàu hoạt động hiệu quả.
  • Ngoài nghĩa trong hàng hải, từ "mâter" cũng có thể mang nghĩa "kiềm chế" hoặc "chế ngự" trong một số ngữ cảnh khác. Ví dụ:
    • "Il faut mâter les révoltes pour maintenir la paix." (Cần phải kiềm chế các cuộc nổi dậy để duy trì hòa bình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể gặp các hình thức như "mât" (cột buồm) hoặc "mâture" (hành động dựng cột buồm).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "mâter" trong ngữ cảnh kiềm chế, như "dominer" (chi phối) hoặc "réprimer" (đàn áp).
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm từ cố định trực tiếp liên quan đến "mâter", nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể thấy cụm từ như "mâter le vent" (kiểm soát gió) khi nói về việc điều chỉnh cột buồm để ứng phó với gió.
Kết luận:

Khi học từ "mâter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, đặc biệttrong lĩnh vực hàng hải, cũng như khả năng mở rộng của từ này sang các ý nghĩa khác như kiềm chế hay chế ngự.

ngoại động từ
  1. (hàng hải) dựng cột buồm (trên tàu)

Comments and discussion on the word "mâter"