Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nắn in Vietnamese - French dictionary
bêu nắng
cảm nắng
cháy nắng
hánh nắng
hé nắng
hắt nắng
hửng nắng
in nắng
kị nắng
nắn
nắn điện
nắn bóp
nắn gân
nắn khớp
nắn lưng
nắn nót
nắng
nắng hạn
nắng mới
nắng mưa
nắng nôi
nắng quái
nắng ráo
phơi nắng
rám nắng
say nắng
sạm nắng
sờ nắn
tắm nắng
uốn nắn
uốn nắn