Characters remaining: 500/500
Translation

na

Academic
Friendly

Từ "Na" trong tiếng Phápviết tắt của "sodium", một nguyên tố hóa học hiệu hóa học là Na. Sodiummột kim loại kiềm, số nguyên tử là 11 trong bảng tuần hoàn. Đâymột chất rất quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học cũng như trong đời sống hàng ngày.

Giải thích cụ thể về "Na" (sodium):
  1. Định nghĩa:

    • Sodium (Na) là nguyên tố hóa học, thuộc nhóm kim loại kiềm, thường có mặt trong tự nhiên dưới dạng muối, như muối ăn (NaCl).
  2. Cách phát âm:

    • Trong tiếng Pháp, "na" được phát âm là /na/.
  3. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể thấy từ "Na" trong các công thức hóa học hoặc khi nói về các hợp chất chứa natri, ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Na+: Đâydạng ion hóa của natri, thường thấy trong các phản ứng hóa học, ví dụ như trong dung dịch muối.
  • Natri clorua (NaCl): Hợp chất phổ biến của natri, chínhmuối ăn chúng ta sử dụng hàng ngày.
Một số từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Kali (K): Một nguyên tố hóa học khác cũng thuộc nhóm kim loại kiềm, nhưngkali.
  • Lithium (Li): Nguyên tố kim loại kiềm khác, thường được sử dụng trong pin lithium.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "Na", nhưng bạn có thể gặp nhiều cụm từ liên quan đến hóa học, ví dụ:
    • "Équation chimique": Phương trình hóa học.
    • "Réaction chimique": Phản ứng hóa học.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi học về hóa học, bạn có thể gặp phải các khái niệm phức tạp hơn liên quan đến natri, chẳng hạn như:

Kết luận:

Từ "Na" trong tiếng Phápmộthiệu hóa học quan trọng không chỉ trong ngành hóa học mà còn trong thực tế hàng ngày.

  1. (hóa học) natri (ký hiệu)

Comments and discussion on the word "na"