Từ tiếng Pháp "né" là một từ rất quan trọng và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Định nghĩa
"Né" (phân từ quá khứ của động từ "naître"): có nghĩa là "sinh ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ra đời hoặc khởi đầu của một cái gì đó.
Tính từ: "né" có thể được dùng như một tính từ để chỉ nguồn gốc hoặc xuất thân của một người.
Ví dụ sử dụng
"Il est poète-né." (Anh ấy là một thi sĩ bẩm sinh.) - Ở đây, "poète-né" chỉ những người có tài năng thiên bẩm trong việc sáng tác thơ.
"Elle a un talent né pour la musique." (Cô ấy có tài năng bẩm sinh về âm nhạc.) - "talent né" chỉ tài năng mà không cần phải học hỏi nhiều.
Cách sử dụng khác
Các biến thể
"Née": là dạng nữ của "né". Ví dụ: "Elle est née." (Cô ấy đã sinh ra.)
"Nés": dạng số nhiều của "né". Ví dụ: "Ils sont nés en même temps." (Họ sinh ra cùng một lúc.)
"Nées": dạng số nhiều nữ của "née". Ví dụ: "Elles sont nées en France." (Họ (nữ) sinh ra ở Pháp.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
"Naître": động từ gốc có nghĩa là "sinh ra".
"Originaire": có nghĩa là "có nguồn gốc từ", thường được dùng để chỉ nơi xuất xứ.
"Bé": có nghĩa là "trẻ sơ sinh" nhưng không chỉ rõ về hành động sinh ra.
Idioms và cụm động từ
"Né sous une bonne étoile": nghĩa là "sinh ra dưới một ngôi sao tốt", thường được dùng để chỉ người có số phận tốt.
"Être né avec une cuillère en argent dans la bouche": nghĩa là "sinh ra với thìa bạc trong miệng", chỉ những người sinh ra trong gia đình giàu có.