Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nga in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
ngồi
ngồi đồng
ngồi bệt
ngồi chéo khoeo
ngồi chồm hỗm
ngồi dưng
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
ngồi không
ngồi lê
ngồi lì
ngồi phệt
ngồi rồi
ngồi tù
ngồi thừ
ngồi xếp bằng
ngồi xổm
ngồm ngoàm
ngồn ngộn
ngồng
ngồng ngồng
ngổ
ngổ ngáo
ngổn ngang
ngổn ngang gò đống kéo lên
ngớ
ngớ ngẩn
ngớp
ngớt
ngộ
ngộ độc
ngộ biến
ngộ biến tòng quyền
ngộ cảm
ngộ gió
ngộ nghĩnh
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngộc nghệch
ngột
ngột ngạt
ngăm
ngăm ngăm
ngăn
ngăn đón
ngăn cách
ngăn cản
ngăn cấm
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn kéo hơi
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn ngừa
ngăn rào
ngăn rút
ngăn trở
ngõ
ngõ cụt
ngõ hạnh
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngõi
ngõng
nghèo ngặt
nghé ngọ
nghĩ ngợi
nghênh ngang
nghêu ngao
nghẹn ngào
nghếch ngác
nghề ngỗng
nghệch ngạc
nghễnh ngãng
nghịch ngợm
nghe ngóng
nghi ngút
nghi ngại
nghi ngờ
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last