Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
nhài quạt
nhàm
nhàm tai
nhàn
nhàn đàm
nhàn du
nhàn hạ
nhàn lãm
nhàn nhã
nhàn nhạt
nhàn rỗi
nhàn tản
nhàng nhàng
nhành
nhào
nhào lộn
nhào nặn
nhàu
nhàu nát
nhàu nhàu
nhá
nhá nhem
nhác
nhác nhớm
nhái
nhái bén
nhám
nháng
nhánh
nháo
nháo nhào
nháo nhác
nháo nhâng
nháp
nhát
nhát gan
nhát gừng
nháy
nháy nháy
nhâm
nhân
nhân ái
nhân đạo
nhân đức
nhân bản
nhân cách
nhân cách hoá
nhân công
nhân chính
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân danh
nhân dân
nhân dạng
nhân dục
nhân dịp
nhân duyên
nhân gian
nhân hình
nhân hậu
nhân hoà
nhân hoàn
nhân huệ
nhân khẩu
Nhân Kiệt
nhân lực
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân mãn
nhân mạng
nhân ngãi
nhân ngôn
nhân nghĩa
nhân nhẩn
nhân nhượng
nhân phẩm
nhân quả
nhân quả
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last