Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nog
/nɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
danh từ
  • cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
  • gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại
ngoại động từ
  • đóng mảnh chêm vào
Related search result for "nog"
Comments and discussion on the word "nog"