Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), Vietnamese - Vietnamese)
null
/nʌl/
Jump to user comments
tính từ
  • vô hiệu, không có hiệu lực
    • null and void
      không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
  • vô dụng, vô giá trị
  • không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
  • (toán học) bằng không, không
danh từ
  • chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)
Related search result for "null"
Comments and discussion on the word "null"