Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
offset
/'ɔ:fset/
Jump to user comments
danh từ
  • chồi cây, mầm cây
  • núi ngang, hoành sơn
  • sự đền bù, sự bù đắp
  • (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
  • (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
  • khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)
  • (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
ngoại động từ
  • bù lại, đền bù, bù đắp
  • (ngành in) in ôpxet
Related search result for "offset"
Comments and discussion on the word "offset"