Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
orbit
/'ɔ:bit/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) ổ mắt
  • (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
  • quỹ đạo
  • (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động
ngoại động từ
  • đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo
ngoại động từ
  • đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)
Comments and discussion on the word "orbit"