Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outcast
/'autkɑ:st/
Jump to user comments
danh từ
  • người bị xã hội ruồng bỏ
  • người bơ vơ, người vô gia cư
  • vật bị vứt bỏ
tính từ
  • bị ruồng bỏ
  • bơ vơ, vô gia cư
Related words
Related search result for "outcast"
Comments and discussion on the word "outcast"