Từ "outflow" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản là "sự chảy ra" hoặc "sự thoát ra". Nó thường được dùng để chỉ những gì chảy ra từ một nơi nào đó, ví dụ như nước, tiền bạc, hoặc thậm chí là thông tin.
Định nghĩa chi tiết:
"Outflow" mô tả hành động hoặc quá trình chảy ra của một chất lỏng hoặc một cái gì đó từ một khu vực nào đó.
Nó cũng có thể chỉ lượng vật chất chảy ra, như lượng nước từ một hồ hoặc lượng tiền ra khỏi một tài khoản.
Ví dụ sử dụng:
"The outflow of water from the dam was controlled to prevent flooding." (Sự chảy ra của nước từ đập được kiểm soát để ngăn ngừa lũ lụt.)
"There has been a significant outflow of capital from the country." (Đã có một lượng lớn vốn chảy ra khỏi đất nước.)
"The outflow of talent from the company has raised concerns among the management." (Sự thoát ra của nhân tài từ công ty đã gây lo ngại trong ban quản lý.)
"Environmentalists are worried about the outflow of pollutants into the river." (Các nhà môi trường lo ngại về sự chảy ra của chất ô nhiễm vào sông.)
Phân biệt các biến thể:
Outflowing: Tính từ hoặc động từ hiện tại phân từ, chỉ hành động đang chảy ra.
Outf lowed: Động từ quá khứ, chỉ hành động đã xảy ra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Discharge: Cũng có nghĩa là sự chảy ra, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y tế.
Flow: Diễn tả sự di chuyển liên tục của chất lỏng, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa là ra ngoài.
Idioms và Phrasal verbs:
Tóm lại:
"Outflow" là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, không chỉ trong ngữ cảnh tự nhiên mà còn trong các lĩnh vực kinh tế, môi trường, và xã hội.