Characters remaining: 500/500
Translation

outflow

/'autflou/
Academic
Friendly

Từ "outflow" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản "sự chảy ra" hoặc "sự thoát ra". thường được dùng để chỉ những chảy ra từ một nơi nào đó, dụ như nước, tiền bạc, hoặc thậm chí thông tin.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ:

    • "Outflow" mô tả hành động hoặc quá trình chảy ra của một chất lỏng hoặc một cái đó từ một khu vực nào đó.
    • cũng có thể chỉ lượng vật chất chảy ra, như lượng nước từ một hồ hoặc lượng tiền ra khỏi một tài khoản.
  2. Nội động từ:

    • "Outflow" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa hành động chảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The outflow of water from the dam was controlled to prevent flooding." (Sự chảy ra của nước từ đập được kiểm soát để ngăn ngừa lụt.)
    • "There has been a significant outflow of capital from the country." (Đã một lượng lớn vốn chảy ra khỏi đất nước.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The outflow of talent from the company has raised concerns among the management." (Sự thoát ra của nhân tài từ công ty đã gây lo ngại trong ban quản lý.)
    • "Environmentalists are worried about the outflow of pollutants into the river." (Các nhà môi trường lo ngại về sự chảy ra của chất ô nhiễm vào sông.)
Phân biệt các biến thể:
  • Outflowing: Tính từ hoặc động từ hiện tại phân từ, chỉ hành động đang chảy ra.

    • dụ: "The outflowing river was a sight to behold." (Con sông đang chảy ra một cảnh tượng thật đáng chiêm ngưỡng.)
  • Outf lowed: Động từ quá khứ, chỉ hành động đã xảy ra.

    • dụ: "The water had outflowed before we arrived." (Nước đã chảy ra trước khi chúng tôi đến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Discharge: Cũng có nghĩa sự chảy ra, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y tế.
  • Flow: Diễn tả sự di chuyển liên tục của chất lỏng, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa ra ngoài.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Flow out": Cụm động từ có nghĩa tương tự với "outflow", thường chỉ hành động chảy ra.
    • dụ: "Tears began to flow out when she heard the news." (Nước mắt bắt đầu chảy ra khi ấy nghe tin.)
Tóm lại:

"Outflow" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, không chỉ trong ngữ cảnh tự nhiên còn trong các lĩnh vực kinh tế, môi trường, xã hội.

danh từ
  1. sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
  2. lượng chảy ra
nội động từ
  1. chảy mạnh ra

Comments and discussion on the word "outflow"