Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
spring
/spriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhảy; cái nhảy
    • to take a spring
      nhảy
  • mùa xuân (đen & bóng)
    • the spring of one's life
      mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân
  • suối
    • hot spring
      suối nước nóng
  • sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại
  • lò xo; nhíp (xe)
  • chỗ nhún (của ván nhảy...)
  • nguồn, gốc, căn nguyên
  • động cơ
    • the springs of human action
      những động cơ của hành động con người
  • chỗ cong, đường cong
  • chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)
  • dây buộc thuyền vào bến
  • con nước
  • (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui
nội động từ sprang; sprung
  • ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy
    • to spring out of bed
      nhảy ra khỏi giường
    • to spring at someone
      nhảy xổ vào người nào
    • to spring to one's feet
      đứng phắt dậy
  • bật mạnh
    • branch springs back
      cành cây bật mạnh trở lại
    • lid springs open
      cái vung bật tung ra
  • nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện
    • the wind springs up
      gió nổi lên
    • the buds are springing
      nụ đang trổ
    • many factories have sprung into existence in this area
      nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này
  • xuất phát, xuất thân
    • his actions spring from goodwill
      những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý
    • to be sprungs of a peasant stock
      xuất thân từ thành phần nông dân
  • nứt rạn; cong (gỗ)
    • racket has sprung
      cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong
  • nổ (mìn)
ngoại động từ
  • làm cho nhảy lên, làm cho bay lên
    • to spring a covey of quail
      làm cho một ổ chim cun cút bay lên
  • nhảy qua
    • to spring a wall
      nhảy qua tường
  • làm rạn, làm nứt, làm nẻ
    • he has sprung my racket
      anh ta làm nứt cái vợt của tôi
  • làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)
    • to spring a trap
      làm bật bẫy
    • he has sprung a new theory
      anh ta đề ra một lý thuyết mới
    • he loves to spring surprises on us
      anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên
  • lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù
Related search result for "spring"
Comments and discussion on the word "spring"