Characters remaining: 500/500
Translation

spring

/spriɳ/
Academic
Friendly

Từ "spring" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các từ liên quan:

1. Danh từ (Noun)
  • Mùa xuân (spring): Đây nghĩa phổ biến nhất, chỉ một trong bốn mùa trong năm, thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 6 ở Bắc Bán cầu.

    • dụ: "Spring is my favorite season because the flowers bloom." (Mùa xuân mùa tôi thích nhất hoa nở rộ.)
  • Sự nhảy (a jump): "Spring" có thể chỉ hành động nhảy lên hoặc bật lên.

    • dụ: "He made a spring into the air." (Anh ấy nhảy lên không trung.)
  • Suối (spring): Chỉ nguồn nước tự nhiên chảy ra từ lòng đất.

    • dụ: "We found a hot spring in the mountains." (Chúng tôi đã tìm thấy một suối nước nóng trên núi.)
  • Sự co dãn, tính đàn hồi (elasticity): "Spring" cũng có thể chỉ sự co dãn của vật liệu, như lò xo.

    • dụ: "The spring in the mattress makes it comfortable." (Lò xo trong đệm làm cho thoải mái.)
  • Năng lượng hoặc động cơ (source, origin): Chỉ gốc rễ hoặc nguyên nhân của một hành động.

    • dụ: "Her kindness springs from her upbringing." (Sự tốt bụng của ấy xuất phát từ cách nuôi dạy của ấy.)
2. Động từ (Verb)
  • Nhảy (to jump): "Spring" được dùng như một động từ có nghĩa nhảy lên hoặc bật lên.

    • dụ: "The cat sprang onto the table." (Con mèo đã nhảy lên bàn.)
  • Xuất hiện (to appear suddenly): Có nghĩa xuất hiện một cách bất ngờ.

    • dụ: "A new idea sprang to my mind." (Một ý tưởng mới xuất hiện trong đầu tôi.)
  • Làm nứt hoặc cong (to crack or bend): Thường dùng khi nói về vật liệu bị hỏng.

    • dụ: "The wood has sprung after the rain." (Gỗ đã bị nứt sau cơn mưa.)
3. Biến thể Cách sử dụng nâng cao
  • Springing (V-ing): Dùng để chỉ hành động đang diễn ra.

    • dụ: "The flowers are springing up everywhere." (Hoa đang nở rộ khắp nơi.)
  • Sprung (Past participle): Dạng quá khứ của "spring."

    • dụ: "He has sprung into action." (Anh ấy đã hành động ngay lập tức.)
4. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
  • Spring up: Xuất hiện một cách nhanh chóng.

    • dụ: "New businesses are springing up in this area." (Nhiều doanh nghiệp mới đang xuất hiện trong khu vực này.)
  • Spring back: Trở lại vị trí ban đầu sau khi bị kéo hoặc bẻ cong.

    • dụ: "The rubber band springs back when you let it go." (Dây cao su sẽ bật lại khi bạn thả ra.)
5. Thành ngữ (Idioms)
  • The spring of one's life: Thời kỳ thanh xuân, giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời.
    • dụ: "In the spring of his life, he traveled the world." (Trong thời kỳ thanh xuân, anh ấy đã du lịch khắp thế giới.)
6. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Jump: Nhảy
  • Leap: Bước nhảy
  • Bound: Nhảy vọt
7. Từ gần giống (Related Words)
  • Sprightly: Năng động, hoạt bát (tính từ).
  • Springtime: Thời gian mùa xuân.
danh từ
  1. sự nhảy; cái nhảy
    • to take a spring
      nhảy
  2. mùa xuân (đen & bóng)
    • the spring of one's life
      mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân
  3. suối
    • hot spring
      suối nước nóng
  4. sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại
  5. lò xo; nhíp (xe)
  6. chỗ nhún (của ván nhảy...)
  7. nguồn, gốc, căn nguyên
  8. động cơ
    • the springs of human action
      những động cơ của hành động con người
  9. chỗ cong, đường cong
  10. chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự , sự bị nước rỉ vào (thuyền...)
  11. dây buộc thuyền vào bến
  12. con nước
  13. (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui
nội động từ sprang; sprung
  1. ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy
    • to spring out of bed
      nhảy ra khỏi giường
    • to spring at someone
      nhảy xổ vào người nào
    • to spring to one's feet
      đứng phắt dậy
  2. bật mạnh
    • branch springs back
      cành cây bật mạnh trở lại
    • lid springs open
      cái vung bật tung ra
  3. nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện
    • the wind springs up
      gió nổi lên
    • the buds are springing
      nụ đang trổ
    • many factories have sprung into existence in this area
      nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này
  4. xuất phát, xuất thân
    • his actions spring from goodwill
      những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý
    • to be sprungs of a peasant stock
      xuất thân từ thành phần nông dân
  5. nứt rạn; cong (gỗ)
    • racket has sprung
      cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong
  6. nổ (mìn)
ngoại động từ
  1. làm cho nhảy lên, làm cho bay lên
    • to spring a covey of quail
      làm cho mộtchim cun cút bay lên
  2. nhảy qua
    • to spring a wall
      nhảy qua tường
  3. làm rạn, làm nứt, làm nẻ
    • he has sprung my racket
      anh ta làm nứt cái vợt của tôi
  4. làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)
    • to spring a trap
      làm bật bẫy
    • he has sprung a new theory
      anh ta đề ra một lý thuyết mới
    • he loves to spring surprises on us
      anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên
  5. lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha

Comments and discussion on the word "spring"