Từ "leak" trong tiếng Anh có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với ví dụ cụ thể.
Lỗ thủng, khe hở: Khi nói về một lỗ hoặc kẽ hở nơi chất lỏng hoặc khí có thể thoát ra ngoài.
Sự rò rỉ, độ rò: Điều này có thể đề cập đến việc chất lỏng hoặc khí thoát ra, hoặc sự tiết lộ thông tin bí mật.
Sự lộ (bí mật): Ám chỉ việc thông tin bí mật bị tiết lộ ra ngoài.
Leak out: Cụm động từ này có nghĩa là thông tin bí mật bị lộ ra ngoài.
Spring a leak: Cụm từ này có nghĩa là một vật nào đó (chẳng hạn như một thuyền) bắt đầu bị rò rỉ nước.
Stop a leak: Có nghĩa là khắc phục tình trạng rò rỉ.
Seep: Lọt qua một cách từ từ, thường dùng để chỉ nước hoặc chất lỏng.
Spill: Đổ ra, thường dùng khi chất lỏng bị đổ ra ngoài một cách không kiểm soát.
Từ "leak" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ lỗ hổng vật lý cho đến việc ám chỉ đến việc lộ thông tin.