Characters remaining: 500/500
Translation

leak

/li:k/
Academic
Friendly

Từ "leak" trong tiếng Anh có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với dụ cụ thể.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Lỗ thủng, khe hở: Khi nói về một lỗ hoặc kẽ hở nơi chất lỏng hoặc khí có thể thoát ra ngoài.

    • dụ: "There is a leak in the roof." ( một chỗ dột trên mái nhà.)
  • Sự rỉ, độ : Điều này có thể đề cập đến việc chất lỏng hoặc khí thoát ra, hoặc sự tiết lộ thông tin bí mật.

    • dụ: "The leak in the gas pipe is dangerous." (Sự rỉ trong ống gas rất nguy hiểm.)
  • Sự lộ (bí mật): Ám chỉ việc thông tin bí mật bị tiết lộ ra ngoài.

    • dụ: "There was a leak of confidential information." ( một sự rỉ thông tin bí mật.)
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Leak out: Cụm động từ này có nghĩa thông tin bí mật bị lộ ra ngoài.

    • dụ: "The news leaked out before the official announcement." (Tin tức đã bị lộ ra trước khi thông báo chính thức.)
  • Spring a leak: Cụm từ này có nghĩa một vật nào đó (chẳng hạn như một thuyền) bắt đầu bị rỉ nước.

    • dụ: "The boat sprang a leak while we were at sea." (Thuyền đã bị nước khi chúng tôi đangtrên biển.)
  • Stop a leak: Có nghĩa khắc phục tình trạng rỉ.

    • dụ: "We need to stop the leak in the water pipe." (Chúng ta cần phải bịt lỗ trong ống nước.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Seep: Lọt qua một cách từ từ, thường dùng để chỉ nước hoặc chất lỏng.

    • dụ: "Water seeps through the ground." (Nước thấm qua mặt đất.)
  • Spill: Đổ ra, thường dùng khi chất lỏng bị đổ ra ngoài một cách không kiểm soát.

    • dụ: "I spilled coffee on the table." (Tôi đã đổ cà phê lên bàn.)
4. Idioms cụm từ
  • "Let the cat out of the bag": Lộ bí mật.
    • dụ: "She let the cat out of the bag about the surprise party." ( ấy đã để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
Tóm lại

Từ "leak" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ lỗ hổng vật cho đến việc ám chỉ đến việc lộ thông tin.

danh từ
  1. lỗ thủng, lỗ , khe hở
    • to spring (start) a leak
      bị
    • to stop a leak
      bịt lỗ
  2. chỗ dột (trên mái nhà)
  3. sự ; độ
  4. sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ
động từ
  1. lọt qua, rỉ ra, ra, thoát ra; để rỉ qua, để
    • boat leaks
      thuyền bị nước rỉ vào
  2. lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
    • the secret has leaked out
      điều bí mật đã lọt ra ngoài

Comments and discussion on the word "leak"