Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
partner
/'pɑ:tnə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cùng chung phần; người cùng canh ty
  • hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
  • bạn cùng phe (trong một trò chơi)
  • bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)
  • vợ; chồng
  • (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
IDIOMS
  • predominant partner
    • thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)
  • silent partner
    • hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
  • sleeping partner
    • hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)
ngoại động từ
  • chung phần với, công ty với (ai)
  • cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
    • to partner someone with another
      kết ai với ai thành một phe
  • là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
Related search result for "partner"
Comments and discussion on the word "partner"