Từ "pasture" trong tiếng Anh có nghĩa là "đồng cỏ" hoặc "bãi cỏ" nơi mà gia súc (như bò, cừu, ngựa) có thể ăn cỏ. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là chăn thả súc vật hoặc cho chúng ăn cỏ. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng của từ "pasture":
Định Nghĩa
Pasture: Đồng cỏ, bãi cỏ cho súc vật gặm.
Ví dụ: "The cows are grazing in the lush green pasture." (Những con bò đang gặm cỏ trong đồng cỏ xanh tươi.)
To pasture: Chăn thả (súc vật) ăn cỏ.
Ví dụ: "They pasture their sheep in the fields every summer." (Họ chăn thả cừu của họ trong các cánh đồng mỗi mùa hè.)
Intransitive verb: Nghĩa là động từ không cần bổ ngữ, có thể sử dụng như "to graze" (ăn cỏ).
Ví dụ: "The horses pasture peacefully in the meadow." (Những con ngựa gặm cỏ một cách bình yên trong đồng cỏ.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Meadow: Đồng cỏ, bãi cỏ, thường chỉ những nơi có hoa và cỏ khác nhau.
Grazing land: Đất chăn thả, nơi cho gia súc ăn cỏ.
Field: Cánh đồng, có thể dùng để chỉ nơi trồng trọt hoặc chăn nuôi.
Cách sử dụng nâng cao
Pasture management: Quản lý đồng cỏ, nghĩa là cách thức chăm sóc và sử dụng đồng cỏ để tối ưu hóa sản xuất thức ăn cho gia súc.
Pasture-raised: Chăn nuôi gia súc trong điều kiện tự nhiên, cho phép chúng ăn cỏ thay vì ăn thức ăn chế biến sẵn.
Ví dụ: "The pasture-raised beef is healthier and more flavorful." (Thịt bò nuôi trên đồng cỏ thì khỏe mạnh và có hương vị hơn.)
Idioms và Phrasal verbs
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "pasture," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to return to the pasture" (trở lại đồng cỏ), thường dùng để chỉ việc trở về nơi an toàn, dễ chịu.
Kết luận
Từ "pasture" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi, với nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể nắm được cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau.