Characters remaining: 500/500
Translation

pasture

/'pɑ:stʃə/
Academic
Friendly

Từ "pasture" trong tiếng Anh có nghĩa "đồng cỏ" hoặc "bãi cỏ" nơi gia súc (như , cừu, ngựa) có thể ăn cỏ. Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa chăn thả súc vật hoặc cho chúng ăn cỏ. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng của từ "pasture":

Định Nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Pasture: Đồng cỏ, bãi cỏ cho súc vật gặm.
    • dụ: "The cows are grazing in the lush green pasture." (Những con đang gặm cỏ trong đồng cỏ xanh tươi.)
  2. Động từ (verb):

    • To pasture: Chăn thả (súc vật) ăn cỏ.
    • dụ: "They pasture their sheep in the fields every summer." (Họ chăn thả cừu của họ trong các cánh đồng mỗi mùa .)
    • Intransitive verb: Nghĩa động từ không cần bổ ngữ, có thể sử dụng như "to graze" (ăn cỏ).
    • dụ: "The horses pasture peacefully in the meadow." (Những con ngựa gặm cỏ một cách bình yên trong đồng cỏ.)
Biến thể của từ
  • Pastures (danh từ số nhiều): Chỉ nhiều đồng cỏ.
  • dụ: "The pastures in this region are rich and fertile." (Các đồng cỏ trong khu vực này rất màu mỡ phong phú.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Meadow: Đồng cỏ, bãi cỏ, thường chỉ những nơi hoa cỏ khác nhau.
  • Grazing land: Đất chăn thả, nơi cho gia súc ăn cỏ.
  • Field: Cánh đồng, có thể dùng để chỉ nơi trồng trọt hoặc chăn nuôi.
Cách sử dụng nâng cao
  • Pasture management: Quản lý đồng cỏ, nghĩa cách thức chăm sóc sử dụng đồng cỏ để tối ưu hóa sản xuất thức ăn cho gia súc.
  • Pasture-raised: Chăn nuôi gia súc trong điều kiện tự nhiên, cho phép chúng ăn cỏ thay vì ăn thức ăn chế biến sẵn.
  • dụ: "The pasture-raised beef is healthier and more flavorful." (Thịt nuôi trên đồng cỏ thì khỏe mạnh hương vị hơn.)
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "pasture," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to return to the pasture" (trở lại đồng cỏ), thường dùng để chỉ việc trở về nơi an toàn, dễ chịu.

Kết luận

Từ "pasture" một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp chăn nuôi, với nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể nắm được cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng của trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. đồng cỏ, bãi cỏ
  2. cỏ (cho súc vật gặm)
ngoại động từ
  1. chăn thả (súc vật)
  2. ăn cỏ (ở đồng cỏ...)
nội động từ
  1. ăn cỏ, gặm cỏ

Comments and discussion on the word "pasture"