Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for peur in Vietnamese - French dictionary
sợ
xám mặt
xám mặt
xanh mặt
rợn
kẻo
rởn
tái
râu quặp
quặp râu
nen nét
khiếp sợ
e ngại
nhát đòn
thất kinh
e
kinh sợ
khiếp đảm
xuê xoa
kinh cụ
nhẹ tay
nương tay
hú vía
hãi hùng
e rằng
hãi
dạn dĩ
run sợ
lạnh gáy
lạnh người
phát khiếp
chết khiếp
cáy
hồn phách
hốt
co vòi
tái xanh
chúng ông
tái mặt
chết giấc
kinh
biến sắc
phập phồng
rủn
sợ sệt
run
cảm thấy
lặng
nhát
biết bao
bữa
phách
bắn
mặt