Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phòng thí nghiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
lô-cốt
phòng hỏa
lo xa
phòng đảng
ngừa
Bằng La
An Hồng
am mây
Vĩnh Niệm
Thượng Lý
Trân Châu
Cát Dài
xà bông
xát
thường trực
cạm bẫy
Xuân Đám
ren rén
Am Đồng
Việt Hải
thứ phòng
Cộng Hiền
Bàng La
Vạn Hương
Sở Dầu
viện sách
Cổ Am
Vạn Sơn
sinh hóa
săm
thủng
khẩu chao
nhỡ
Châu Thành
cây
Tiên Tiến
chống trả
thức nhắc
ngăn ngừa
trương tuần
lầu
An Thọ
người khuê các
cung tiêu
bưu chính
trang trí
Tiên Minh
canh gác
lạnh lẽo
đông sàng
khẩu trang
hẹp
cảnh cáo
Khương Tử Nha
giảng đường
khoảng cách
Thuỵ Hương
đánh thuế
biến cố
thiên tai
Ngày tháng trong bầu
Vĩnh Long
dành
già dặn
áp dụng
làm việc
kê
ngân hàng
ngân sách
mặt trắng
thí điểm
san sẻ
cấp tiến
hiên
vị trí
ma cà bông
tri thức
quy mô
úy lạo
lâu đời
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last