Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pigeon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chim bồ câu
    • Pigeon voyageur
      bồ câu đưa thư
    • Mon petit pigeon
      (thân mật) người ngờ nghệch bị cho vào tròng
  • nắm bột nhào thạch cao
  • cục đá lẫn trong vôi
    • pigeon vole
      trò chơi chim bay cò bay
    • plumer un pigeon
      (thân mật) lột tiền một người ngờ nghệch
Related search result for "pigeon"
Comments and discussion on the word "pigeon"