Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
piqué
Jump to user comments
tính từ
  • bị đốt
    • Piqué par une abeille
      bị ong đốt
  • vá (chăn bông...)
  • lốm đốm mốc
  • hóa chua
    • Vin piqué
      rượu vang hóa chua
  • (âm nhạc) tách âm
  • (thân mật) tàng tàng, điên điên
danh từ giống đực
  • vải pikê
  • sự đâm bổ xuống (máy bay)
  • bước pikê (trong điệu cũ)
  • (thân mật) người tàng tàng, người điên điên
Related search result for "piqué"
Comments and discussion on the word "piqué"