Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for plan-concave in Vietnamese - French dictionary
lõm
cấu tứ
bình đồ
phẳng
lớp cảnh
phương án
kế hoạch
bố cục
gương lõm
lập mưu
vượt
vượt
vạch
vạch
lồi lõm
đáp án
mặt phẳng
gương phẳng
hiến kế
quốc kế
sa bàn
hậu cảnh
đồ bản
đồ án
dàn ý
trù mưu
dàn bài
đề cương
giáo án
dàn
mật kế
trận đồ
phá sản
hàng đầu
chí tâm
rà soát
phấn đấu
quy hoạch
trực đạc
nằm ngang
trù liệu
nghĩ ra
nhất quyết
bàn định
bóp óc
vượt mức
trù hoạch
mật tiếp
trù tính
có sẵn
thớ
thực hiện
trù
triển vọng
phổ biến
quyết
nghĩ
năm
bằng
làm
đô hộ