Characters remaining: 500/500
Translation

pun

/pʌn/
Academic
Friendly

Từ "pun" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "sự chơi chữ". Đây một hình thức chơi chữ, thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười hoặc để thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ. Pun thường dựa vào sự tương đồng âm thanh hoặc nghĩa giữa các từ khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ (noun): "Pun" được sử dụng để chỉ một câu nói hay một cụm từ sự chơi chữ, thường ý nghĩa hài hước.
  2. Nội động từ (intransitive verb): "To pun" có nghĩa "chơi chữ", tức là hành động tạo ra sự chơi chữ trong một câu nói.
  3. Ngoại động từ (transitive verb): Có thể có nghĩa "nện" hoặc "đầm" nhưng trong ngữ cảnh chơi chữ thì ít được sử dụng.
dụ sử dụng từ "pun":
  1. Trong câu:

    • "I used a pun in my speech to make the audience laugh." (Tôi đã sử dụng một câu chơi chữ trong bài phát biểu của mình để làm khán giả cười.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The comedian is known for his clever puns about everyday life." (Nhà hài kịch này nổi tiếng với những câu chơi chữ thông minh về cuộc sống hàng ngày.)
Các biến thể của từ:
  • Punning (danh từ): Hành động hoặc nghệ thuật chơi chữ.
    • dụ: "His punning is always entertaining." (Cách chơi chữ của anh ấy luôn thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wordplay: Một thuật ngữ chung hơn bao gồm nhiều hình thức chơi chữ khác nhau, không chỉ riêng "pun".
  • Double entendre: Một dạng chơi chữ hai nghĩa, thường một nghĩa có thể mang tính nhạy cảm hoặc khiêu khích.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Play on words": Một cụm từ tương tự với "pun", nghĩa chơi chữ.
Cách sử dụng trong văn cảnh khác:

Pun thường được sử dụng trong văn học, các bài phát biểu, quảng cáo, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để tạo ra sự hài hước hoặc để thu hút sự chú ý.

danh từ
  1. sự chơi chữ
nội động từ
  1. chơi chữ
ngoại động từ
  1. nện, đầm (đất)

Comments and discussion on the word "pun"