Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quế hòe in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
ẩm
Cam Nghĩa
luyện kim
Tràng An
Quang Hanh
sắc phục
thí mạng
giở quẻ
ăn không
nằm khoèo
buông
giật cánh khuỷu
Bồng Nga
áo quần như nêm
sánh phượng, cưỡi rồng
M-72
Ba Kỳ
Quay Sơn
do
Cao Xanh
thắng trận
Dao Quần Trắng
goòng
Dao Quần Chẹt
Sơn Tân
Tĩnh Húc
táo ta
Cẩm Nam
Tam Thái
Chợ Chùa
giữ miệng
Sông Khoai
thà rằng
gác sân
hiệp hội
tả tơi
hiện vật
hồng bì
Sịa
thổ phỉ
Thới Quản
Cẩm Hà
rung rúc
tiệc trà
Sơn Trung
Tam Phước
hành động
Căm Muộn
thành đạt
hạt tiêu
Hằng Nga cung quảng
tài vụ
hen
cuống họng
trườn
Bản Sen
Quận Cồ
Quảng Ngần
ổi tàu
Tú Quận
Tuần Châu
mát mặt
quận vương
Trung Giang
ớt
bắt rễ
pha phôi
xi rô
ớt chỉ thiên
ớt bị
lôi kéo
níp
mứt
ước lượng
nam cực quyền
ướt đẫm
Việt Trung
nẩy
mỏ neo
cung quế xuyên dương
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last