Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rêvé
Jump to user comments
tính từ
  • hằng ước mơ, lý tưởng
    • C'est l'endroit rêvé pour passer des vacances
      đó là nơi nghỉ hè lý tưởng
Related search result for "rêvé"
Comments and discussion on the word "rêvé"