Characters remaining: 500/500
Translation

ramp

/ræmp/
Academic
Friendly

Từ "ramp" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Dốc, bờ dốc: "Ramp" thường được dùng để chỉ một đoạn đường thoai thoải, giúp cho việc di chuyển từ độ cao này sang độ cao khác dễ dàng hơn. dụ: "The approach ramp of a bridge allows vehicles to ascend smoothly." (Dốc lên cầu giúp xe cộ lên một cách mượt mà.)
    • Thang lên máy bay: "Ramp" cũng có thể chỉ thang dùng để lên xuống máy bay. dụ: "Passengers board the plane via the ramp." (Hành khách lên máy bay qua thang.)
    • Bệ tên lửa: Trong ngữ cảnh quân sự, "ramp" có thể ám chỉ bệ phóng tên lửa.
    • Sự lừa đảo (từ lóng): Trong một số ngữ cảnh không chính thức, "ramp" có thể được sử dụng để chỉ một hành động lừa đảo hoặc tăng giá cao một cách không hợp .
  2. Nội động từ:

    • Dốc thoai thoải: "Ramp" có thể được sử dụng để chỉ hành động trở nên thoải mái hơn hoặc tăng dần. dụ: "The cost of living has ramped up dramatically this year." (Chi phí sinh hoạt đã tăng lên đáng kể trong năm nay.)
    • Chồm đứng lên: "Ramp" có thể mô tả hành động của một con vật (như sư tử) đứng lên, thể hiện sức mạnh hoặc sự hung dữ.
  3. Ngoại động từ:

    • Xây dốc thoai thoải: "Ramp" có thể được dùng để chỉ việc xây dựng một dốc thoai thoải cho các mục đích kiến trúc. dụ: "They plan to ramp the sidewalk to make it accessible for wheelchairs." (Họ dự định tạo dốc cho vỉa hè để làm cho dễ tiếp cận cho xe lăn.)
dụ sử dụng
  1. Dốc: "The ramp leading to the parking garage is steep." (Dốc dẫn vào bãi đậu xe thì dốc.)
  2. Thang máy bay: "The luggage was loaded onto the plane using a ramp." (Hành lý đã được chất lên máy bay bằng một thang.)
  3. Lừa đảo: "There are reports of a ramp in ticket prices for the concert." ( báo cáo về việc tăng giá vé cho buổi hòa nhạc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Incline: Cũng chỉ về một đoạn đường dốc, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Slope: Từ này cũng có nghĩa dốc, nhưng thường được dùng cho các bề mặt tự nhiên hơn công trình kiến trúc.
  • Hill: Đồi, thường chỉ về một địa hình tự nhiên hơn một cấu trúc nhân tạo.
Cụm từ thành ngữ
  • Ramp up: một cụm động từ có nghĩa tăng cường hoặc gia tăng, dụ: "The company plans to ramp up production next quarter." (Công ty dự định tăng cường sản xuất trong quý tới.)
  • On the rampage: Thành ngữ này có nghĩa hành động hung hãn hoặc hỗn loạn, thường dùng để mô tả một ai đó đang nổi điên.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "ramp," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác người nói hoặc viết muốn truyền đạt.

danh từ
  1. dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
    • approach ramp of a bridge
      dốc lên cầu
  2. (hàng không) thang lên máy bay
  3. bệ tên lửa
nội động từ
  1. dốc thoai thoải
  2. chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
  3. (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
ngoại động từ
  1. (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
danh từ
  1. (từ lóng) sự lừa đảo
  2. sự tăng giá cao quá cao
nội động từ
  1. lừa đảo
  2. tăng giá quá cao

Comments and discussion on the word "ramp"