Characters remaining: 500/500
Translation

incline

/in'klain/
Academic
Friendly

Từ "incline" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cho từ này.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "Incline" có thể được hiểu một mặt nghiêng hoặc một con đường dốc. dụ: "The incline of the hill made it difficult to climb." (Sự nghiêng của ngọn đồi khiến việc leo lên rất khó khăn.)

  • Động từ: "Incline" thường được dùng để chỉ việc khiến cho một người hoặc một điều đó khuynh hướng, ý thiên về một cách nghĩ hoặc hành động nào đó. dụ: "This result will incline them to try again." (Kết quả này khiến cho họ ý muốn thử lại lần nữa.)

2. Cách sử dụng:
  • Ngoại động từ: "To incline" có thể được dùng để chỉ việc khiến cho một ai đó khuynh hướng hay ý muốn làm một điều đó. dụ: "I incline to believe that he is telling the truth." (Tôi ý tin rằng anh ấy đang nói thật.)

  • Nội động từ: Khi sử dụng như một động từ nội, "incline" nói về khuynh hướng hay sự sẵn sàng của một người. dụ: "I incline to be lazy on weekends." (Tôi khuynh hướng muốn lười biếng vào cuối tuần.)

3. Biến thể của từ:
  • Inclined (tính từ): Có nghĩa khuynh hướng, ý thích. dụ: "She is inclined to help others." ( ấy khuynh hướng giúp đỡ người khác.)

  • Inclining (danh từ, hiện tại phân từ): Chỉ việc đang khuynh hướng hay xu hướng. dụ: "His inclining towards art is evident." (Sự thiên về nghệ thuật của anh ấy rõ ràng.)

4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Slope" (sự dốc), "Tilt" (nghiêng).
  • Từ đồng nghĩa: "Tend," "Leaning towards" ( xu hướng), "Favor" (ưu tiên).
5. Cụm từ cách diễn đạt (Idioms, phrasal verbs):
  • Incline one's head: Cúi đầu (thể hiện sự tôn trọng hoặc đồng ý).
  • Inclined to think/believe: khuynh hướng nghĩ/ tin rằng.
6. dụ nâng cao:
  • "Due to his background, he is inclined to support progressive policies." (Do nền tảng của mình, anh ấy khuynh hướng ủng hộ các chính sách tiến bộ.)
  • "The incline of the roof allowed for better drainage." (Mặt nghiêng của mái nhà cho phép thoát nước tốt hơn.)
7. Chú ý:

Khi sử dụng từ "incline," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa cách sử dụng phù hợp. Từ này thường dùng trong những tình huống mô tả khuynh hướng, ý thích hoặc sự nghiêng về một ý kiến nào đó.

danh từ
  1. mặt nghiêng
  2. chỗ dốc, con đường dốc
ngoại động từ, (thường), dạng bị động
  1. khiến cho sãn sàng, khiến cho ý thiên về, khiến cho khuynh hướng, khiến cho chiều hướng
    • this result will incline them to try again
      kết quả đó khiến cho họ ý muốn thử lại một lần nữa
    • to be inclined to believe that...
      ý tin ...
    • to be inclined to lazy
      khuynh hướng muốn lười
nội động từ
  1. ý sãn sàng, ý thích, ý thiên về, khuynh hướng, chiều hướng
    • I incline to believe...
      tôi sãn sàng tin ..., tôi ý tin ...
    • to incline to obesity
      chiều hướng béo phị ra
  2. nghiêng đi, xiên đi
  3. nghiêng mình, cúi đầu

Comments and discussion on the word "incline"