Từ "incline" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết cho từ này.
Danh từ: "Incline" có thể được hiểu là một mặt nghiêng hoặc một con đường dốc. Ví dụ: "The incline of the hill made it difficult to climb." (Sự nghiêng của ngọn đồi khiến việc leo lên rất khó khăn.)
Động từ: "Incline" thường được dùng để chỉ việc khiến cho một người hoặc một điều gì đó có khuynh hướng, có ý thiên về một cách nghĩ hoặc hành động nào đó. Ví dụ: "This result will incline them to try again." (Kết quả này khiến cho họ có ý muốn thử lại lần nữa.)
Ngoại động từ: "To incline" có thể được dùng để chỉ việc khiến cho một ai đó có khuynh hướng hay ý muốn làm một điều gì đó. Ví dụ: "I incline to believe that he is telling the truth." (Tôi có ý tin rằng anh ấy đang nói thật.)
Nội động từ: Khi sử dụng như một động từ nội, "incline" nói về khuynh hướng hay sự sẵn sàng của một người. Ví dụ: "I incline to be lazy on weekends." (Tôi có khuynh hướng muốn lười biếng vào cuối tuần.)
Inclined (tính từ): Có nghĩa là có khuynh hướng, có ý thích. Ví dụ: "She is inclined to help others." (Cô ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác.)
Inclining (danh từ, hiện tại phân từ): Chỉ việc đang có khuynh hướng hay xu hướng. Ví dụ: "His inclining towards art is evident." (Sự thiên về nghệ thuật của anh ấy là rõ ràng.)
Khi sử dụng từ "incline," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa và cách sử dụng phù hợp. Từ này thường dùng trong những tình huống mô tả khuynh hướng, ý thích hoặc sự nghiêng về một ý kiến nào đó.