Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ranci
Jump to user comments
tính từ
  • bị hôi dầu, bị ôi khét
    • Beurre ranci
      bơ bị hôi dầu
  • (nghĩa bóng) già cỗi
danh từ giống đực
  • mùi hôi dầu, mùi ôi khét
Related search result for "ranci"
Comments and discussion on the word "ranci"