Characters remaining: 500/500
Translation

ratio

/'reiʃiou/
Academic
Friendly

Từ "ratio" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tỷ số" hoặc "tỷ lệ". Đây một danh từ, trong số nhiều thì được sử dụng "ratios".

Định nghĩa:

Ratio (danh từ): Tỷ số hoặc tỷ lệ một cách để so sánh hai hoặc nhiều giá trị với nhau. cho biết mối quan hệ giữa các số lượng khác nhau.

Cách sử dụng:
  1. Tỷ lệ giữa hai số:

    • dụ: The ratio of boys to girls in the class is 2 to 3. (Tỷ lệ nam sinh nữ sinh trong lớp 2 trên 3.)
  2. Tỷ lệ trong toán học:

    • dụ: The ratio of a circle's circumference to its diameter is approximately 3.14. (Tỷ lệ giữa chu vi của một hình tròn đường kính của khoảng 3.14.)
  3. Tỷ lệ trong kỹ thuật:

    • dụ: The gear ratio in this machine is 4:1, meaning for every 4 turns of the input gear, the output gear turns once. (Tỷ số truyền của máy này 4:1, có nghĩa cho mỗi 4 vòng quay của bánh răng đầu vào, bánh răng đầu ra quay một lần.)
Các biến thể của từ:
  • Ratios: Số nhiều của "ratio", dùng khi nói đến nhiều tỷ lệ khác nhau.
  • Rational (tính từ): Liên quan đến các số hữu tỷ hoặc có thể biểu diễn dưới dạng tỷ lệ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Proportion: Tỷ lệ, thường dùng để chỉ mối quan hệ giữa một phần tổng thể.

    • dụ: The proportion of students who passed the exam was high.
  • Rate: Tỷ lệ, thường dùng để chỉ mức độ hoặc tốc độ của một cái đó.

    • dụ: The interest rate on this loan is 5%.
Cách sử dụng nâng cao:
  • In direct ratio to: Tỷ lệ thuận với.

    • dụ: The speed of the car is in direct ratio to the power of the engine. (Tốc độ của xe ô tô tỷ lệ thuận với công suất của động cơ.)
  • In inverse ratio to: Tỷ lệ nghịch với.

    • dụ: The time taken to complete the project is in inverse ratio to the number of workers. (Thời gian hoàn thành dự án tỷ lệ nghịch với số lượng công nhân.)
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ratio", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - At a ratio of: Theo tỷ lệ. - dụ: We are selling the product at a ratio of 3 to 1.

danh từ, số nhiều ratios /'reiʃiouz/
  1. tỷ số, tỷ lệ
    • ratio of similitude
      (toán học) tỷ số đồng dạng
    • in the ratio of 5 to 10
      theo tỷ lệ 5 trên 10
    • to be in direct ratio to
      theo tỷ lệ thuận với
    • to be in inverse ratio to
      theo tỷ lệ nghịch với
  2. (kỹ thuật) số truyền

Comments and discussion on the word "ratio"