Characters remaining: 500/500
Translation

regal

/'ri:gəl/
Academic
Friendly

Từ "regal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về vua chúa" hoặc "xứng với vua chúa". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều đó có vẻ trang trọng, lộng lẫy, hoặc quyền lực, như một vị vua hay nữ hoàng.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Regal" mô tả những phẩm chất cao quý, sang trọng, hoặc vẻ đẹp hùng vĩ, giống như những các vị vua hoàng hậu thường .
  • Cách sử dụng: Có thể dùng để miêu tả người, đồ vật, hoặc bất kỳ điều mang lại cảm giác lộng lẫy, quyền lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a regal gown to the ball." ( ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy như vua chúa đến buổi khiêu vũ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The palace was decorated in a regal style, with gold accents and rich fabrics." (Cung điện được trang trí theo phong cách hoàng gia, với những chi tiết vàng vải chất lượng cao.)
Biến thể:
  • Regality (danh từ): Tình trạng hoặc phẩm chất của một vị vua hay hoàng đế.

    • dụ: "The regality of the king was evident in his commanding presence." (Sự uy nghi của nhà vua thể hiện qua sự hiện diện mạnh mẽ của ông.)
  • Regally (trạng từ): Theo cách hoàng gia; một cách trang trọng, lộng lẫy.

    • dụ: "She walked regally across the stage." ( ấy bước đi một cách hoàng gia trên sân khấu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Majestic: Vĩ đại, uy nghi; thường dùng để mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên hoặc kiến trúc.
  • Noble: Cao quý, phẩm chất tốt đẹp; thường liên quan đến dòng dõi quý tộc.
  • Imperial: Đế chế, liên quan đến quyền lực tối cao.
Cụm từ thành ngữ:
  • Regal bearing: Sự uy nghi, dáng điệu như vua chúa.
    • dụ: "His regal bearing commanded respect from everyone in the room." (Dáng điệu uy nghi của anh ấy đã khiến mọi người trong phòng phải kính trọng.)
Phrasal verb:

Mặc dù "regal" không kết hợp với phrasal verbs như một số từ khác, nhưng bạn có thể dùng trong các câu với các động từ khác để tạo thành nghĩa tương tự, dụ: - "To live like royalty" (Sống như vua chúa) - tức là sống một cuộc sống lộng lẫy, xa hoa.

tính từ
  1. (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa
    • regal power
      vương quyền
    • to live in regal splendour
      sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương

Comments and discussion on the word "regal"