Characters remaining: 500/500
Translation

rigid

/'ridʤid/
Academic
Friendly

Từ "rigid" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cứng", "cứng nhắc" hoặc "không linh hoạt". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không dễ thay đổi, không thay đổi theo hoàn cảnh hoặc không chấp nhận sự khác biệt.

Định nghĩa:
  • Rigid (tính từ): cứng nhắc, không linh hoạt, không dễ uốn nắn hay thay đổi.
Cách sử dụng:
  1. Nguyên tắc cứng nhắc:

    • "rigid principles" (nguyên tắc cứng rắn): Những nguyên tắc không thể thay đổi hay linh hoạt.
    • dụ: "The company has rigid principles that govern all operations." (Công ty những nguyên tắc cứng nhắc điều hành mọi hoạt động.)
  2. Kỷ luật cứng nhắc:

    • "rigid discipline" (kỷ luật cứng nhắc): Kỷ luật không cho phép sự ngoại lệ hay sự thoải mái.
    • dụ: "The school is known for its rigid discipline." (Trường học nổi tiếng với kỷ luật cứng nhắc của mình.)
Biến thể của từ:
  • Rigidly (trạng từ): một cách cứng nhắc.

    • dụ: "He rigidly followed the rules." (Anh ấy đã cứng nhắc tuân theo các quy tắc.)
  • Rigidity (danh từ): tính cứng nhắc, sự thiếu linh hoạt.

    • dụ: "The rigidity of his beliefs made it difficult for him to adapt." (Tính cứng nhắc trong niềm tin của anh ấy khiến việc thích ứng trở nên khó khăn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inflexible: không linh hoạt, cứng nhắc.
  • Strict: nghiêm khắc, chặt chẽ.
  • Unyielding: không nhượng bộ, kiên định.
Từ gần giống:
  • Stiff: cứng, không linh hoạt (có thể dùng để mô tả cơ thể hoặc đồ vật).
  • Severe: nghiêm trọng, khắt khe (có thể dùng để mô tả tình huống, tính cách).
Idioms Phrasal verbs:
  • Không nhiều thành ngữ hoặc động từ ghép nổi bật liên quan đến từ "rigid", nhưng bạn có thể thấy những cụm từ như:
    • "To stick to one's guns" - giữ vững quan điểm của mình, không thay đổi áp lực từ người khác.
tính từ
  1. cứng
  2. (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
    • rigid principles
      nguyên tắc cứng rắn
    • rigid discipline
      kỷ luật cứng nhắc

Comments and discussion on the word "rigid"