Characters remaining: 500/500
Translation

rêver

Academic
Friendly

Từ "rêver" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "nằm mơ" hoặc " mộng". Đâymột nội động từ, có thể diễn tả cả các giấc mơ trong khi ngủ các ước mơ, mong muốn trong cuộc sống.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nằm mơ (trong giấc ngủ):

    • Ví dụ: Je rêve rarement. (Tôi ít khi nằm mơ.)
    • Ví dụ: J'ai rêvé d'un voyage merveilleux. (Tôi đã về một chuyến du lịch tuyệt vời.)
  2. mộng (nghĩ về điều đó không thực tế):

    • Ví dụ: Cet élève ne fait que rêver en classe. (Cậu học trò này chỉ nghĩ vớ vẩntrên lớp.)
    • Ví dụ: Il n'a même pas le temps de rêver. (Anh ấy không thì giờ để mộng nữa.)
  3. Mơ ước hoặc ước mơ:

    • Ví dụ: Rêver aux vacances. (Mơ tưởng về ngày nghỉ hè.)
    • Ví dụ: Rêver d'une belle maison. (Mơ ước về một ngôi nhà xinh đẹp.)
  4. Nằm mơ thấy ai đó:

    • Ví dụ: Rêver de quelqu'un. (Nằm mơ thấy ai đó.)
  5. Mơ ước hão huyền:

    • Ví dụ: Rêver tout éveillé. (Mơ ước hão huyền.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Rêver à: Một cách khác để nói về việc suy nghĩ hoặc mộng về một điều đó.

    • Ví dụ: Je rêve à ma vie future. (Tôi về cuộc sống tương lai của mình.)
  • Rêver de: Dùng để diễn tả việc mơ ước hoặc mong muốn một điều đó cụ thể.

    • Ví dụ: Je rêve de fortune. (Tôi mơ ước về sự giàu sang.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Idée (ý tưởng): Có thể sử dụng để chỉ những suy nghĩ không thực tế.
  • Espérer (hy vọng): Thể hiện một mong muốn căn cứ hơn, không chỉ mộng.
  • Imaginer (tưởng tượng): Diễn tả việc tạo ra hình ảnh trong đầu về một điều đó.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Rêver en couleur: Nằm mơ với những hình ảnh sống động, có thể hiểu nhiều ước mơ thú vị.
  • Ne rêver que de: Chỉ mơ ước hoặc nghĩ về một điều đó duy nhất, thườngđiều không thể đạt được.
Lưu ý:

Khi sử dụng "rêver", bạn cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của từ này. "Rêver" không chỉ đơn thuầnnằm mơ khi ngủ mà cònbiểu hiện của những ước mơ, hoài bão trong cuộc sống.

nội động từ
  1. nằm mê, nằm mơ
    • Je rêve rarement
      ít khi tôi nằm mê
  2. nghĩ vớ vẩn; mộng
    • Cet élève ne fait que rêver en classe
      cậu học trò này chỉ nghĩ vớ vẩntrên lớp
    • Il n'a même pas le temps de rêver
      anh ấy không thì giờ để mộng nữa
  3. mơ tưởng, nghĩ đến
    • Rêver aux vacances
      mơ tưởng ngày nghỉ hè
  4. mơ ước
    • Rêver d'une belle maison
      mơ ước một ngôi nhà xinh đẹp
  5. nằm mơ thấy
    • Rêver de quelqu'un
      nằm mơ thấy ai
    • rêver tout éveillé
      mơ ước hão huyền
ngoại động từ
  1. nằm mơ thấy, chiêm bao thấy
    • Rêver un incendie
      nằm mơ thấy một đám cháy
  2. mơ ước
    • Rêver fortune
      mơ ước giàu sang
  3. (từ , nghĩa ) tưởng tượng ra
    • ne rêver que plaies et bosses
      xem bosse

Comments and discussion on the word "rêver"