Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
sắm
sắm nắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
sắn
sắn bìm
sắn dây
sắng
sắp
sắp ấn
sắp đặt
sắp chữ
sắp hàng
sắp sẵn
sắp sửa
sắp xếp
sắt
sắt đá
sắt động
sắt điện
sắt cầm
sắt góc
sắt huyết
sắt móng
sắt son
sắt tây
sắt từ
sắt thép
sắt vụn
sằng sặc
sặc
sặc gạch
sặc máu
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
sặm
sặm màu
sặt
sặt sành
sẹ
sẹo
sẻ
sẻ đồng
sẻ ngô
sẻn
sẻn so
sẽ
sẽ biết
sẽ hay
sẽ sàng
sến
sến cát
sếp
sếu
sếu vườn
sẵn
sẵn có
sẵn dịp
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn tay
sọm sẹm
sờ sẫm
sục sạo
sứt sẹo
sốt sản
sốt sắng
săm sắn
săn sắt
se sẻ
se sẽ
siêng sắn
sinh sản
sinh sắc
son sắt
son sẻ
suôn sắn
suôn sẻ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last