Characters remaining: 500/500
Translation

saucy

/'sɔ:si/
Academic
Friendly

Từ "saucy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính "hỗn xược" hoặc "láo xược". Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng để miêu tả ai đó hoặc cái đó hoạt bát, lanh lợi, hoặc có vẻ bảnh bao, nổi bật. Dưới đây một số cách sử dụng các nghĩa khác nhau của từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Hỗn xược, láo xược: Khi dùng "saucy" để miêu tả một người, thường có nghĩa người đó nói những điều táo bạo, không tôn trọng hoặc phần khiêu khích.

    • dụ: "The saucy child talked back to the teacher." (Đứa trẻ hỗn xược đã cãi lại giáo viên.)
  • Hoạt bát, lanh lợi: "Saucy" cũng có thể chỉ tính cách vui vẻ, năng động thông minh.

    • dụ: "She has a saucy personality that makes everyone laugh." ( ấy một tính cách hoạt bát khiến mọi người cười.)
  • Bảnh, bốp: Trong một số ngữ cảnh, "saucy" có thể được dùng để miêu tả một người ăn mặc đẹp hoặc nổi bật.

    • dụ: "He wore a saucy suit to the party." (Anh ấy mặc một bộ đồ bảnh bao đến bữa tiệc.)
2. Các biến thể từ gần giống:
  • Saucy one-liner: Câu nói ngắn gọn nhưng sắc sảo, thường mang tính hài hước hoặc khiêu khích.

    • dụ: "Her saucy one-liner made the audience laugh." (Câu nói sắc sảo của ấy khiến khán giả bật cười.)
  • Saucy remark: Một bình luận táo bạo, thường tính chất hài hước hoặc châm biếm.

    • dụ: "He made a saucy remark during the meeting." (Anh ấy đã một bình luận táo bạo trong cuộc họp.)
3. Từ đồng nghĩa:
  • Impertinent: Hỗn xược, không biết tôn trọng.
  • Sassy: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự với "saucy", chỉ sự láo xược nhưng phần đáng yêu.
  • Cheeky: Cũng mang nghĩa láo xược nhưng thường sắc thái hài hước hoặc dễ thương.
4. Các cụm từ idioms:
  • Saucy minx: Một cách nói hài hước, chỉ một người phụ nữ tính cách táo bạo hoặc quyến rũ.
  • Get saucy: Từ lóng chỉ hành động trở nên hỗn xược hoặc nói những điều táo bạo.
5. Các cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc nghệ thuật, "saucy" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về nhân vật hoặc tình huống, thể hiện sự tự tin đôi khi sự nổi loạn.

tính từ
  1. hỗn xược, láo xược
  2. (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp

Comments and discussion on the word "saucy"