Characters remaining: 500/500
Translation

scot

/skɔt/
Academic
Friendly

Từ "scot" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh: liên quan đến thuế chỉ một loại người.

1. Nghĩa 1: Tiền thuế, tiền góp

Trong ngữ cảnh này, "scot" có nghĩa một khoản tiền người dân phải đóng góp cho chính quyền địa phương hoặc cho những dịch vụ công cộng. Đây một từ cổ, thường được sử dụng trong lịch sử.

2. Nghĩa 2: Người Scotland

"Scot" cũng có thể được dùng để chỉ một người đến từ Scotland. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc khi nói về người Scotland.

Biến thể của từ
  • Scotch: Đây một từ thường được dùng để chỉ loại rượu whisky của Scotland. dụ: "I enjoy a glass of Scotch whisky." (Tôi thích một ly rượu whisky Scotch.)
  • Scottish: Tính từ chỉ liên quan đến Scotland hoặc người Scotland. dụ: "She wore a Scottish tartan dress." ( ấy mặc một chiếc váy kẻ sọc Scotland.)
Từ gần giống
  • Tax: Thuế, một khoản tiền phải nộp cho chính phủ.
  • Contribution: Đóng góp, một khoản tiền hoặc dịch vụ một người cung cấp cho một tổ chức hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa
  • Levy: Thu phí, thường dùng trong ngữ cảnh thuế.
  • Dues: Khoản tiền phải trả cho một tổ chức, đặc biệt trong các hiệp hội hoặc câu lạc bộ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Pay your dues: Có nghĩa đóng góp hoặc trả giá cho một cái đó, thường để đạt được thành công.
  • Scot-free: Một cụm từ có nghĩa thoát khỏi một hình phạt hoặc trách nhiệm không phải chịu hậu quả.
danh từ
  1. (sử học) tiền góp, tiền thuế
    • to pay scot and lot
      phải chịu tiền đóng góp thuế
danh từ
  1. (Scot) người Ê-cốt

Comments and discussion on the word "scot"