Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
scout
/skaut/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
    • to be on the scout
      đi trinh sát, đi do thám
  • tàu thám thính
  • máy bay nhỏ và nhanh
  • (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
  • hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)
  • (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng
ngoại động từ
  • theo dõi, theo sát, do thám
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
Related search result for "scout"
Comments and discussion on the word "scout"