Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sesame
/'sesəmi/
Jump to user comments
danh từ
  • cây vừng, hạt vừng
IDIOMS
  • open sesame
    • chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)
Related words
Related search result for "sesame"
Comments and discussion on the word "sesame"