Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seam
/si:m/
Jump to user comments
danh từ
  • đường may nổi
  • vết sẹo
  • đường phân giới
  • (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
  • lớp (than đá, quặng...); vỉa than
ngoại động từ
  • ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
    • face seamed with scars
      mặt chằng chịt những sẹo
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
Related words
Related search result for "seam"
Comments and discussion on the word "seam"