Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for show-piece in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dẫn xác
biểu đồng tình
nhú
ra tay
bộc lộ
bày vẽ
miếng
đấu dịu
hư trương
khoe
phô
hăm he
nhe
khoe khoang
biểu thị
chìa
khúc
khoán
hối cải
bày
chưng
cục
múa rối
rẻo
nhũn
trầu
chắp
bổng
đua
đa tạ
hậu tạ
thể hiện
thò
trổ
trình
chỉ vẽ
vồn vã
sám hối
giương vây
ngạo đời
hãnh diện
báo ân
phạm thượng
múm
giơ
sểnh tay
ti toe
tỏ vẻ
tỏ ra
trưng bày
phô bày
biểu dương
xuất trình
hướng đạo
khinh nhờn
khoe mẽ
phô trương
lộ diện
dinh cơ
phong vân
thanh
đốt vía
diệu võ dương oai
dẫn đường
chuyển biên
báo hiếu
khổ dịch
tấm
hòn
tác phẩm
có nhân
manh
phù hoa
cầu phong
biết ơn
đoái
đạo
náu mặt
múa mép
quầy
First
< Previous
1
2
Next >
Last