Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh viên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
sàng lọc
man di
buồng trứng
máu mặt
tiền sinh
phổ độ
nâng
bất bình
dậy thì
dịch tả
mẹ nuôi
ra đời
tế độ
nghĩa hiệp
tồn tại xã hội
kỳ hình
trùng sinh
guồng máy
luân lý học
hữu tính
tưởng nhớ
ích
khí khổng
hậu sản
khí hậu học
xả thân
sinh phần
giao cấu
sinh lý học
oa oa
hội
nhắc
hoàng lương
hoàn cảnh
tơ hồng
trường học
vớt
A-đi-xơn
cảm ứng
xuất thân
lỵ
tác dụng
bà con
cử nhân
minh sinh (minh tinh)
khách
khuyến cáo
gái
Trong quít
tinh trùng
non
trại hè
hoa liễu
giống hệt
hầu hạ
tử biệt
giông
tự dưỡng
kỵ khí
Trường Sinh
Hi Di Tiên sinh
gọi là
sinh tiền
đa bào
cù lao
thục địa
tiên liệt
bực tức
bái phục
tịnh độ
tịnh giới
đa tình
tế bào quang điện
gây lộn
tam sinh
ganh ghét
ê chề
động vật
điềm hùng
cá biệt
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last