Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
spot
/spɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu, đốm, vết
    • a brown tie with red spots
      cái ca vát nâu có đốm đỏ
  • vết nhơ, vết đen
    • without a spot on one's reputation
      danh tiếng không bị vết nhơ nào
  • chấm đen ở đầu bàn bi-a
  • (động vật học) cá đù chấm
  • bồ câu đốm
  • nơi, chốn
    • a retired spot
      một nơi hẻo lánh
  • (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)
  • (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)
  • (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách
    • he has got a good spot with that firm
      hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
IDIOMS
  • to hit the hight spot
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
  • to hit the spot
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần
  • in a spot
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
  • on the spot
    • ngay lập tức, tại chỗ
    • tỉnh táo (người)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng
  • to put someone on the spot
    • (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • a tender spot
    • (xem) tender
ngoại động từ
  • làm đốm, làm lốm đốm
  • làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)
  • (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra
    • to spot somebody in the crowd
      nhận ra ai trong đám đông
  • (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...)
  • đặt vào chỗ, đặt vào vị trí
    • the officer spotted his men at strategic points
      viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp
    • I spotted him two points
      tôi chấp hẳn hai điểm
nội động từ
  • dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)
tính từ
  • mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán
    • spot cash
      tiền mặt
    • spot wheat
      lúa mì bán trả tiền ngay
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)
Related search result for "spot"
Comments and discussion on the word "spot"