Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smear
/smiə/
Jump to user comments
danh từ
  • đốm bẩn, vết bẩn
  • vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi
  • chất để bôi bẩn
  • sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu
động từ
  • làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
  • làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)
  • nói xấu, bôi nhọ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng
Related search result for "smear"
Comments and discussion on the word "smear"