Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for snow-break in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gãy
rời
rồi tay
giải lao
rạng
sự cố
bội ước
đột nhập
khẩn hoang
khai khẩn
bong
phá
bẻ
bội
hòa
băng tuyết
trắng ngần
bão tuyết
bạch tuyết
tuyết
rơi
bắt nét
phạm quy
bộc phát
vi phạm
phụ ước
địt
sổng
phá giới
nhổ trại
muốt
phá vây
phá tan
đánh vỡ
phạm pháp
phá kỷ lục
nổ bùng
phá lệ
vỡ
đứt
đoạn tuyệt
sổ lồng
dứt tình
rạng đông
đột phá khẩu
hé nắng
phát ban
đột phát
bao phủ
bỏ học
phá vỡ
bùng
giải tán
ròng rã
rủa
bùng nổ
kéo bộ
ngục
hỏng hóc
hỏng
đập vỡ
phơ
phá hoại
kỷ lục
chẳng dè
niêm
hung hăng
phựt
rắm
bội tín
đê
phá hoang
khuôn phép
ngưng
hửng
đến giờ
hé
chiêu
bể
cách
First
< Previous
1
2
Next >
Last