Từ "sob" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ và động từ, mang ý nghĩa liên quan đến việc khóc một cách thổn thức hoặc nghẹn ngào.
Động từ (verb): "sob" có nghĩa là khóc một cách nức nở, thường là khi cảm xúc mạnh mẽ hoặc buồn bã. Khi bạn "sob", bạn thường khóc không chỉ bằng nước mắt mà còn phát ra âm thanh, như là tiếng nức nở.
Danh từ (noun): "sob" cũng có thể là một danh từ, chỉ âm thanh của việc khóc thổn thức.
Weep: cũng có nghĩa là khóc, nhưng thường không mạnh mẽ hoặc nức nở như "sob".
Cry: là một từ chung dùng để chỉ việc khóc, có thể nức nở hoặc không.
Cry over spilled milk: nghĩa là không nên khóc hay buồn bã về những điều đã xảy ra mà không thể thay đổi.
Bawl: một từ đồng nghĩa khác, có nghĩa là khóc to, thường là với tiếng khóc lớn hơn "sob".
"Sob" là một từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ thông qua việc khóc, thường là trong những tình huống buồn bã.