Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sonder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dò, thăm dò
    • Machine à sonder les grands fond
      máy dò đáy sâu
    • Sonder l'opinion
      thăm dò dư luận
  • (y học) thông
  • xăm
    • Sonder les bagages à la douane
      xăm hành lý ở hải quan
Related search result for "sonder"
Comments and discussion on the word "sonder"