version="1.0"?>
- (zool.) termite; fourmi blanche
- dộng vật học) hémidactyle
- noeud
- đầu mối đường sắt
noeud ferroviaire;
- Mối hôn nhân
noeuds du mariage
- sentiment
- Mối tình
sentiment de l'amour;
- mối sầu
sentiment de la tristesse
- cause ; source
- Mối họa
cause du malheur;
- Mối lợi
source du profit;
- Mối loạn
source des troubles
- un tout
- Hợp thành một mối
réunir en un tout
- rapport ; relation
- Mối liên hệ
rapport de liaison;
- Mối buôn bán
relations commerciales
- intermédiaire ; entremetteur
- Làm mối
servir d'intermédiaire; servir d'entremetteur
- động vật ưa mối
termitophiles
- kiến ăn mối
fourmis termitophages