Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
spectre
/'spektə/ Cách viết khác : (specter) /'spektə/
Jump to user comments
danh từ
  • (nghĩa bóng) ma
    • the spectre of war
      bóng ma chiến tranh
  • điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
Related search result for "spectre"
Comments and discussion on the word "spectre"