Characters remaining: 500/500
Translation

splatter

/'splætə/
Academic
Friendly

Từ "splatter" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: như một nội động từ một ngoại động từ. Dưới đây giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này:

Giải thích từ "splatter":
  1. Nội động từ: "splatter" dùng để chỉ âm thanh hoặc hành động rơi xuống mạnh mẽ văng ra, thường chất lỏng.

    • dụ: "The rain splatters against the window panes." (Mưa rơi lộp độp vào ô kính cửa sổ.)
    • Nghĩa: Âm thanh của mưa rơi xuống, gây âm thanh lộp độp.
  2. Ngoại động từ: "splatter" có thể dùng để mô tả hành động làm cho chất lỏng bắn ra hoặc văng ra một cách không kiểm soát.

    • dụ: "He splattered paint all over the canvas." (Anh ấy đã làm sơn bắn tung tóe lên toàn bộ bức tranh.)
    • Nghĩa: Hành động làm cho sơn văng ra khắp nơi, không theo ý muốn.
Các biến thể của từ:
  • Splattered (đã bắn, đã văng): Dạng quá khứ của động từ "splatter".

    • dụ: "The wall was splattered with mud." (Bức tường đã bị bắn bùn lên.)
  • Splattering (đang bắn, đang văng): Dạng hiện tại của động từ "splatter".

    • dụ: "The kids are splattering water everywhere." (Bọn trẻ đang bắn nước khắp nơi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Splash: Từ này cũng mô tả hành động chất lỏng đánh vào một bề mặt tạo ra âm thanh. Tuy nhiên, "splash" thường nhẹ nhàng hơn không nhất thiết phải văng ra.

    • dụ: "The fish splashed in the water." (Con nhảy lên mặt nước.)
  • Splat: Từ này thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc hình ảnh khi một chất lỏng văng ra mạnh mẽ, đặc biệt khi một tác động mạnh.

    • dụ: "The mud made a splat when it hit the ground." (Bùn tạo ra âm thanh lộp bộp khi rơi xuống đất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: "Splatter all over the place" (bắn khắp nơi) có thể dùng để diễn tả tình huống lộn xộn hoặc không tổ chức.

    • dụ: "Her ideas were splattered all over the place." (Ý tưởng của ấy bị bắn khắp nơi, không sự liên kết.)
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "splatter", nhưng bạn có thể sử dụng "splash out" để diễn tả việc chi tiêu nhiều tiền cho cái đó, không hoàn toàn giống nghĩa.

    • dụ: "They splashed out on a new car." (Họ đã chi nhiều tiền cho một chiếc xe mới.)
Tóm tắt:

Từ "splatter" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng để nắm hơn về nghĩa của .

nội động từ
  1. kêu lộp độp
    • rain splatters against window-panes
      mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
  2. nói lắp bắp
ngoại động từ
  1. nói lắp bắp khó hiểu
    • to splatter some French
      lắp bắp mấy câu tiếng Pháp

Similar Spellings

Words Containing "splatter"

Words Mentioning "splatter"

Comments and discussion on the word "splatter"