Characters remaining: 500/500
Translation

dab

/dæb/
Academic
Friendly

Từ "dab" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ để giúp người học hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ:

    • Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ: "To dab" có nghĩa dùng ngón tay hoặc một vật nào đó để chạm nhẹ vào một bề mặt.
  2. Danh từ:

    • Sự chấm nhẹ: "A dab" có thể chỉ một lần chấm nhẹ hoặc một lượng nhỏ của cái đó.
  3. Động vật học:

    • Cá bơn: "Dab" cũng tên một loại .
    • dụ: "The dab is often found in shallow waters." (Cá bơn thường được tìm thấyvùng nước nông.)
  4. Từ lóng:

    • Tay giỏi, tay cừ: "A dab" có thể chỉ một người kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó.
  5. Tính từ (từ lóng):

    • Tài, giỏi, khéo: "Dab" cũng có thể được dùng để mô tả một người khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tap: Cũng có nghĩa chạm nhẹ, nhưng thường dùng để chỉ hành động chạm vào một bề mặt.
  • Slight touch: Sự chạm nhẹ, tương tự như "dab".
Idioms phrasal verbs
  • Dabble in: Tham gia một cách không chuyên sâu vào một hoạt động đó.
    • dụ: "He likes to dabble in photography." (Anh ấy thích tham gia chụp ảnh.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong nghệ thuật, "dab" có thể chỉ kỹ thuật vẽ dùng một cách chấm nhẹ để tạo hiệu ứng.
ngoại động từ
  1. đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, nhẹ
    • to dab with one's finger
      lấy ngón tay nhẹ
  2. chấm chấm nhẹ
    • to dab one's forehead with a handkerchief
      chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay
    • to dab paint on something
      chấm nhẹ sơn lên vật
  3. (kỹ thuật) đột nhẹ
danh từ
  1. sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ
  2. sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)
    • to give a picture a dab of paint
      phết nhẹ sơn lên bức hoạ
  3. miếng, cục (cái mềm)
    • a dab of cheese
      miếng phó mát
  4. vết (mực, sơn)
danh từ
  1. (động vật học) cá bơn
danh từ
  1. (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo
    • he is a dab at maths
      hắn tay giỏi toán
tính từ
  1. (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo
    • he is a dab hand at painting
      hắn ta vẽ rất cừ

Comments and discussion on the word "dab"